Characters remaining: 500/500
Translation

rám nắng

Academic
Friendly

Từ "rám nắng" trong tiếng Việt có nghĩa là da trở nên sậm màu hơn do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Khi da rám nắng, thường da sẽ màu nâu hoặc vàng, điều này thường xảy ra khi người tangoài trời nhiều, đặc biệt trong mùa .

Định nghĩa:
  • Rám nắng: Tính từ diễn tả tình trạng da sạm đi, đổi màu do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau kỳ nghỉ biển, tôi thấy da mình rám nắng hơn rất nhiều."

    • đây, "rám nắng" chỉ tình trạng da của người nói trở nên sậm màu hơn sau khi đi biển.
  2. Câu nâng cao: " đã bôi kem chống nắng, nhưng làn da của tôi vẫn bị rám nắng sau chuyến đi chơi dài ngày."

    • Câu này cho thấy mặc dù bảo vệ da nhưng vẫn bị ảnh hưởng bởi nắng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Rám: Có thể hiểu sạm màu, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến nắng. dụ: "Da ông ấy rám lại thời gian."
  • Nắng: Có thể đứng một mình chỉ điều kiện ánh sáng mặt trời, nhưng khi kết hợp với "rám" sẽ chỉ tình trạng da.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Sạm màu: Cũng chỉ tình trạng da trở nên tối màu hơn, nhưng không nhất thiết phải do nắng. dụ: "Da ấy sạm màu làm việc ngoài trời lâu."
  • Đen: Có thể dùng để chỉ màu da tối hơn, nhưng không cụ thể về nguyên nhân.
Chú ý:
  • "Rám nắng" thường được dùng để nói về làn da người, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh khác khi nói về các vật thể hoặc cảnh vật bị ảnh hưởng bởi ánh nắng, dụ: "Cánh đồng rám nắng vào buổi chiều".
Kết luận:

Từ "rám nắng" không chỉ đơn thuần một trạng thái da còn có thể gợi lên những hình ảnh về sự vui vẻ, thư giãn bên ngoài, đặc biệt trong những chuyến đi chơi hay nghỉ mát.

  1. tt Nói da sạm đi nắng: Nét mặt rám nắng của họ mờ hẳn đi trong đám khói cay nồng (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "rám nắng"